Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixed Glass

Môi trường

Thủy tinh hỗn hợp
Thủy tinh làm vật chứa được thu hồi, không được phân loại (theo màu, hạng…).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mixed Liquor

    dung dịch hỗn hợp, một hỗn hợp bùn hoạt hoá và nước chứa chất hữu cơ trải qua quá trình xử lý bùn hoạt hoá trong...
  • Mixed Metal

    kim loại hỗn hợp, kim loại được thu hồi, không được phân loại như lon nhôm, thiếc, thép hay các kim loại chứa sắt hay...
  • Mixed Mode (MM)

    chế độ trộn,
  • Mixed Municipal Waste

    chất thải đô thị hỗn hợp, chất thải rắn chưa được phân loại cụ thể như nhựa, thuỷ tinh, rác vườn…
  • Mixed Paper

    giấy hỗn hợp, giấy được thu hồi, không được phân loại thành báo cũ, tạp chí cũ, hộp giấy xếp cũ…
  • Mixed Plastic

    nhựa hỗn hợp, nhựa được thu hồi, không được phân loại.
  • Mixed account

    tài khoản hỗn hợp, tài khoản tài sản nợ-có,
  • Mixed address

    địa chỉ hỗn hợp,
  • Mixed adhesive

    keo dán hỗn hợp,
  • Mixed agent

    đại lý liên doanh, người đại diện hỗn hợp,
  • Mixed albuminuria

    anbumin niệu hỗn hợp,
  • Mixed algebraic expressions

    biểu thức đại số hỗn tạp,
  • Mixed amputation

    cắt cụt phối hợp,
  • Mixed anesthesia

    gây mê phối hợp,
  • Mixed aneurysm

    phình mạch hỗn hợp,
  • Mixed aniline point

    điểm anilin hỗn hợp,
  • Mixed arbitral tribunal

    tòa án trọng tài hỗn hợp,
  • Mixed astigmatism

    loạnthị hổn hợp,
  • Mixed bag

    danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all...
  • Mixed banking system

    chế độ ngân hàng liên doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top