Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixing divider

Nghe phát âm

Điện lạnh

bộ chia hỗn hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mixing doom

    thùng trộn,
  • Mixing drum

    thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do,...
  • Mixing equipment

    thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum,...
  • Mixing formula

    công thức pha trộn, công thức pha trộn,
  • Mixing heat

    nhiệt lượng hỗn hợp, nhịêt lượng hỗn hợp, nhiệt trộn,
  • Mixing machine

    máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine,...
  • Mixing method

    phương pháp trộn, phương pháp trộn,
  • Mixing mill

    máy nghiền trộn,
  • Mixing motion

    chuyển động trộn,
  • Mixing mud

    bùn khoan hỗn hợp,
  • Mixing nozzle

    vòi phun trộn, ống phun trộn,
  • Mixing of cement

    sự trộn xi măng,
  • Mixing of concrete

    sự trộn bê tông,
  • Mixing operation

    thao tác trộn bê tông,
  • Mixing pad

    mạch trộn,
  • Mixing paddle

    cánh trộn (bê tông),
  • Mixing pan mill

    máy nghiền trộn,
  • Mixing pile

    đống trộn (vữa) trạm trộn,
  • Mixing plant

    trạm trộn, trạm trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông, asphalt mixing plant, trạm trộn atfan, asphalt mixing plant, trạm trộn nhựa,...
  • Mixing platform

    sàn trộn, manual concrete mixing platform, sàn trộn bêtông bằng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top