Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mode of transport, transport mode

Giao thông & vận tải

loại hình vận tải

Xem thêm các từ khác

  • Mode of vibration

    dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental...
  • Mode scrambler

    bộ trộn kiểu (dao động),
  • Mode selection

    sự chọn kiểu, sự lựa chọn chế độ,
  • Mode selector

    bộ chọn chế độ,
  • Mode separation

    sự tách kiểu dao động, sự tách tần số,
  • Mode shift

    dịch chuyển kiểu,
  • Mode skip

    bỏ qua kiểu,
  • Mode switch

    bộ đổi kiểu,
  • Mode switching

    sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • Mode table

    bảng chế độ, bảng kiểu, lu-mode table, bảng chế độ lu
  • Mode testing

    thử nghiệm trên mô hình,
  • Mode transducer

    bộ chuyển đổi kiểu,
  • Mode volume

    lượng kiểu (dao động),
  • Model

    / ˈmɒdl /, Danh từ: kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông...
  • Model-Driven Architech

    (mda) hay còn gọi là kiến trúc định hướng mô hình, là một phương thức trong việc thiết kế và phát triển phần mềm, được...
  • Model-based system

    hệ thống theo mô hình,
  • Model-following problem

    vấn đề theo sau mẫu,
  • Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)

    thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau,
  • Model P and I bill of lading

    vận đơn bồi thường bảo hiểm tiêu chuẩn,
  • Model Plant

    nhà máy mẫu, mẫu thiết kế nhà máy giả định dùng để phát triển phân tích ảnh hưởng kinh tế, môi trường và năng lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top