Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modus

Nghe phát âm

Mục lục

/´moudəs/

Thông dụng

Danh từ số nhiều .modi

'moudi, 'moudai
danh từ
Tạm ước (chính trị)
Cách, kiểu

Xem thêm các từ khác

  • Modus operandi

    Danh từ: cách làm việc, cách làm (một việc gì), Từ đồng nghĩa:...
  • Modus vivendi

    Danh từ: cách sống, (chính trị) tạm ước,
  • Moebius strip

    dải moebius,
  • Mofette

    / mоu´fet /, Hóa học & vật liệu: khí phun cacbonic, Kỹ thuật chung:...
  • Mogadon

    Danh từ: một loại thuốc ngủ, see nitrazepam.,
  • Mogiarthria

    chứng loạn vận ngôn,
  • Mogigraphia

    (chứng) co cơ khi viết,
  • Mogilalia

    chứng lắp, tật nói lắp,
  • Mogiphonia

    (chứng) khó phát âm,
  • Mogul

    / mоu´gʌl /, Tính từ: mogul thuộc mông-cổ, Danh từ: mogul người mông-cổ,...
  • Mohair

    / ´mou¸hɛə /, Danh từ: vải nỉ angora,
  • Mohammedan

    / mou'hæmidǝn /, Tính từ: (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo,
  • Mohammedan architecture

    kiến trúc đạo hồi, kiến trúc hồi giáo,
  • Mohammedanism

    / mou´hæmidə¸nizəm /, danh từ, hồi giáo, đạo hồi,
  • Mohawk

    / ´mouhɔ:k /, Danh từ: người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ), tiếng mô-hóoc,
  • Mohican

    / ´mouhikən /, Danh từ: người mô-i-can (thổ dân bắc-mỹ),
  • Mohr's circle

    vòng tròn mo, vòng mohr, vòng ứng suất,
  • Mohr's circles

    vòng tròn mohr,
  • Mohr's rupture diagram

    biển đồ phá hoại mo,
  • Mohr's salt

    muối mohr,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top