Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mol

/moul/

Kỹ thuật chung

phân tử gam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Molal

    / ´mouləl /, Kỹ thuật chung: mol,
  • Molal solution

    dung dịch phân tử gam, dung dịch mol/gam,
  • Molality

    độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • Molar

    / ˈmoʊlər /, Tính từ: (thuộc) răng hàm, Để nghiến, Tính từ: (hoá...
  • Molar brick

    gạch điatomit,
  • Molar concentration

    nồng độ phân tử,
  • Molar damping

    sự giảm chấn phương thức,
  • Molar gas constant

    hằng số phân tử khí,
  • Molar gland

    tuyến răng hàm,
  • Molar heat capacity

    nhiệt dung phân tử gam, nhiệt dung mol,
  • Molar internal energy

    nội năng theo mol,
  • Molar mass

    khối lượng mol,
  • Molar pregnancy

    chửatrứng,
  • Molar solution

    dung dịch phân tử, dung dịch phân tử lít, dung dịch mol, dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam),
  • Molar specific heat

    nhiệt dung riêng phân tử gam,
  • Molar teeth

    răng cối,
  • Molariform

    dạng răng cối,
  • Molarity

    / mou'læriti /, Danh từ: (hoá học) nồng độ phân tử gam, Hóa học & vật...
  • Molasse

    molat, sét,
  • Molasses

    / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top