Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monazite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

monaxit

Xem thêm các từ khác

  • Moncyclic

    đơn chu kỳ, một chu kỳ,
  • Monday

    bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai...
  • Mondayish

    / ´mʌndiʃ /, Trạng từ: (thông tục) khoảng thứ hai gì đó, Tính từ:...
  • Mondayist

    Tính từ: không muốn làm việc sau ngày chủ nhật,
  • Monde

    / mɔnd /, danh từ, thế giới, xa hội, giới sang trọng,
  • Mondhaldeite

    monđanđeit,
  • Mondial

    / ´mɔndiəl /, Tính từ: thuộc thế giới, toàn thế giới,
  • Monerula

    trứng mới thụ tinh,
  • Monesthetic

    (thuộc) một giác quan, một cảm giac,
  • Monestrous

    một lần động dục (trong mỗi mùasinh dục),
  • Monetarism

    / ´mɔnitə¸rizəm /, Danh từ: phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh...
  • Monetarist

    / ´mɔnitərist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ, global monetarist, người theo chủ nghĩa...
  • Monetary

    / 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng:...
  • Monetary accumulation

    sự tích lũy tiền tệ,
  • Monetary action

    biện pháp tiền tệ,
  • Monetary adjustment

    sự điều chỉnh tiền tệ, automatic monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động
  • Monetary aggregate

    bất kỳ sự đo lường,
  • Monetary aggregates

    tổng lượng tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top