Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Money-back guarantee

Nghe phát âm

Kinh tế

sự bảo đảm hoàn lại tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Money-bag

    / ´mʌni¸bæg /, Danh từ: túi đựng tiền; ví đựng tiền, ( số nhiều) của cải, tài sản, ( số...
  • Money-bags

    của cải, người có của, người tham tiền, tài sản,
  • Money-box

    / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • Money-changer

    / ´mʌni¸tʃeindʒə /, danh từ, người đổi tiền,
  • Money-flow analysis

    phân tích lưu lượng tiền,
  • Money-flow table

    bảng lưu thông tiền tệ,
  • Money-grubber

    / ´mʌni¸grʌbə /, danh từ, kẻ bo bo giữ tiền, kẻ xoay xở làm giàu,
  • Money-grubbing

    / ´mʌni¸grʌbiη /, danh từ, tính bo bo giữ tiền, sự xoay xở làm giàu,
  • Money-lender

    / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • Money-lending business

    nghiệp vụ cho vay,
  • Money-losing company

    công ty thua lỗ,
  • Money-maker

    / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • Money-making

    Danh từ: sự làm tiền, sự mang lợi, sự đúc tiền, Tính từ: mang...
  • Money-man

    Danh từ: người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)
  • Money-market

    / ´mʌni¸ma:kit /, danh từ, thị trường chứng khoán,
  • Money-order

    / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • Money-over-money lease

    sự thuê tiền trên tiền,
  • Money-spider

    Danh từ: con nhện đỏ (đem lại may mắn), (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món...
  • Money-spinner

    / ´mʌni¸spinə /,
  • Money-supply rule

    quy định việc phát hành tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top