Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monostratal

Y học

(thuộc) một lớp, một từng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monostratified

    sắp xếp thành một lớp,
  • Monostyle

    kiểu một cột,
  • Monosyllabic

    / ¸mɔnəsi´læbik /, Tính từ: một âm tiết, đơn âm,
  • Monosyllabism

    Danh từ: tính chất một âm tiết, sự dùng từ một âm tiết,
  • Monosyllable

    / ´mɔnə¸siləbl /, Danh từ: từ đơn tiết,
  • Monosymptomatic

    đơn chứng,
  • Monosynaptic

    đơn si náp,
  • Monosyphilid

    một tổn thương giang mai da,
  • Monosyphilide

    một tổn thương giang mai da,
  • Monoterminal

    một đầu dây , một cực,
  • Monotheism

    / ´mɔnouθi:¸izəm /, Danh từ: thuyết một thần; đạo một thần,
  • Monotheist

    / ´mɔnou¸θi:ist /, danh từ, người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần,
  • Monotheistic

    / ¸mɔnəθi:´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần,
  • Monothermia

    ổn nhiệt, bình nhiệt,
  • Monothetic

    đơnnguyên tắc,
  • Monotic

    (thuộc, có) một tai,
  • Monotocous

    / mə´nɔtəkəs /, Y học: đẻ một lần,
  • Monotone

    / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều,...
  • Monotone function

    hàm đơn điệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top