Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mooney scorch time

Hóa học & vật liệu

thời gian lưu hóa sớm Mooney

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mooney unit

    đơn vị đo mooney,
  • Mooney viscosity

    độ nhớt mooney,
  • Moonface

    mặt trăng rằm,
  • Moonfaced

    / ´mu:n¸feist /, tính từ, có mặt tròn như mặt trăng,
  • Moonfish

    Danh từ: (động vật học) có mặt trăng,
  • Moonflower

    / ´mu:n¸flauə /, danh từ, (thực vật học) cúc bạch,
  • Moonily

    Phó từ: thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng,
  • Mooniness

    / ´mu:ninis /, danh từ, tính mơ mộng,
  • Moonish

    Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn,
  • Moonless

    / ´mu:nlis /, tính từ, không trăng,
  • Moonlight

    Danh từ: Ánh trăng, ánh sáng trăng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Moonlight fitting

    Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • Moonlighter

    / ´mu:n¸laitə /, Danh từ: kẻ ăn đêm, ăn sương, người làm đêm ngoài giờ, người kiêm nhiện,...
  • Moonlighting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm đêm ngoài giờ,
  • Moonlit

    / 'mu:nlit /, Tính từ: dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, a moonlit night, đêm sáng trăng
  • Moonrise

    / ´mu:n¸raiz /, Danh từ: lúc trăng lên,
  • Moonscape

    / ´mu:n¸skeip /, Danh từ: quang cảnh cung trăng,
  • Moonset

    / ´mu:n¸set /, Danh từ: trăng tà, lúc trăng lặn,
  • Moonshine

    / ´mu:n¸ʃain /, Danh từ: Ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện...
  • Moonshiner

    / ´mu:n¸ʃainə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu, người buôn rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top