Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moratory

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔrətəri/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ

Chuyên ngành

Kinh tế

thuộc về triển hạn thanh toán
triển hạn thanh toán
moratory interest
tiền lời do triển hạn thanh toán
moratory law
pháp quy về triển hạn thanh toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moratory interest

    tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • Moratory law

    pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • Moraxella

    gram âm, hình que ngắn, vi khuẩn hiếu khí,
  • Morbid

    / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y...
  • Morbid physiology

    sinh lý bệnh học, sinh lý bệnh học,
  • Morbidity

    / mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y...
  • Morbidity rate

    tỷ lệ mác bệnh,
  • Morbidness

    / ´mɔ:bidnis /, danh từ, tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ( (cũng) morbidity),
  • Morbidostatic

    ngăn chặn bệnh,
  • Morbific

    / mɔ:´bifik /, Tính từ: sinh bệnh,
  • Morbigenous

    gây bệnh,
  • Morbilli

    / mɔ:´bilai /, Danh từ: bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi,
  • Morbilliform

    dạng sởi,
  • Morbillous

    Tính từ: thuộc bệnh sởi,
  • Morbus

    bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
  • Morbus addisonii

    bệnh addison,
  • Morbus apoplectifor

    bệnh ménière,
  • Morbus asthenicus

    bệnh suy nhược,
  • Morbus brightii

    bệnh bright , viêm thận mạn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top