Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morphon

Y học

đơnvị hình thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morphophyly

    sự tiến triển hình thái,
  • Morphophysics

    vật lý học củasự phát triển, lý hóa phát triển học,
  • Morphoplasm

    chất nguyên sinh hữu hình,
  • Morphosis

    (sự) tạo hình thể, quá trình tạo hình thái,
  • Morphotic

    thuộc tạo hình thể,
  • Morphotype

    chuẩn dạng,
  • Morphy

    compa định tâm, compa tổ hợp,
  • Morpio

    rậnmu, rận lông,
  • Morpion

    rậnmu, rận lông,
  • Morquio-Bralisford disease

    bệnh morquio - bralisford,
  • Morquio-bralisford disease

    bệnh morquìo - bralisford,
  • Morris

    / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • Morris-dance

    Danh từ: Điệu múa/nhảy mô-rít, Điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong...
  • Morris Plan Bank

    ngân hàng kế hoạch morris,
  • Morrow

    / ´mɔrou /, Danh từ: (thơ ca) ngày hôm sau, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng,
  • Mors

    chết,
  • Morsal

    (thuộc) nhai,
  • Morse

    / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc,...
  • Morse code

    mã morse, international morse code, mã morse quốc tế
  • Morse cone

    côn morse,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top