Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motored

Nghe phát âm

Mục lục

/´moutəd/

Thông dụng

Tính từ
Có động cơ, có mô tô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Motorgrader

    ô-tô san nền,
  • Motorgraphic

    (thuộc) ghi biểu đồ vận động,
  • Motorial

    / mɔ´touriəl /, Y học: thuộc vận động,
  • Motoricity

    khảnăng vận động,
  • Motoring

    / ´moutəriη /, Danh từ: môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô, Kinh...
  • Motoring highway

    đường ô tô chính, đường trục cao tốc,
  • Motoring map

    bản đồ đường ô tô, bản đồ đường ô-tô,
  • Motoring unit

    bộ phận vận hành,
  • Motorist

    / ´moutərist /, Danh từ: người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô, Kỹ thuật...
  • Motorium

    trung tâm vận động,
  • Motorius

    thầnkinh vận động,
  • Motorization

    / ¸moutərai´zeiʃən /, danh từ, sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào,
  • Motorization rate

    mức độ lắp động cơ, mức độ cơ giới hóa,
  • Motorize

    / ´moutə¸raiz /, Ngoại động từ: cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
  • Motorize valve

    van động cơ,
  • Motorized

    / ´moutə¸raizd /, Tính từ: cơ giới hoá, Ô tô: gắn động cơ,
  • Motorized concrete breaker

    máy đập bêtông, máy phá bêtông,
  • Motorized grader

    máy san đất động cơ, máy san đất cơ động,
  • Motorized keyboard

    bàn phím có động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top