Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mounting ring

Mục lục

Cơ - Điện tử

Vòng lắp ráp

Xây dựng

vòng lắp ráp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mounting roller

    con lăn lắp ráp,
  • Mounting shop

    phân xưởng lắp ráp,
  • Mounting spring

    lò xo lắp ráp,
  • Mourn

    / mɔ:n /, Nội động từ: ( + for, over) than khóc, thương tiếc, Để tang, Ngoại...
  • Mourner

    / ´mɔ:nə /, Danh từ: người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma),
  • Mournful

    / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ...
  • Mournfully

    trạng từ,
  • Mournfulness

    / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ...
  • Mourning

    / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, Tính từ:...
  • Mourning-band

    Danh từ: băng tang,
  • Mourning-coach

    / ´mɔ:niη¸koutʃ /, danh từ, xe tang,
  • Mourning-paper

    Danh từ: giấy cáo phó, giấy báo tang,
  • Mourning flag

    cờ báo có người chết, cờ tang,
  • Mouse

    / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt...
  • Mouse-colour

    Danh từ: màu xám xịt, màu xỉn,
  • Mouse-hole

    Danh từ: hang chuột,
  • Mouse-sight

    Danh từ: con mèo tài bắt chuột,
  • MouseKey

    phím chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top