Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Movement of interest rate

Kinh tế

biến động lãi suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Movement of movable bearing

    phạm vi di động của gối di động,
  • Movement of population

    biến động dân số,
  • Movement of prices

    chuyển động giá cả,
  • Movement of quotations

    biến động thị giá,
  • Movement of the ground

    vận động của đất,
  • Movement regime

    chế độ giao thông, quy chế giao thông,
  • Movement to economize on consumption

    vận động tiết giảm tiêu dùng,
  • Movements

    phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close...
  • Mover

    / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị,...
  • Moves

    ,
  • Movie

    / ´mu:vi /, Danh từ, (thông tục): phim xi nê, rạp chiếu bóng, ( số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ...
  • Movie film

    phim điện ảnh,
  • Movie house

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng,
  • Movie projector

    máy chiếu phim,
  • Movie theater

    Danh từ: rạp chiếu phim, trung tâm chiếu phim,
  • Movie trailer

    xe quảng cáo phim chiếu bóng,
  • Moviegoer

    / ´mu:vi¸gouə /, danh từ, người đi xem chiếu bóng,
  • Moviegoing

    Danh từ: sự đi xem chiếu bóng,
  • Movieland

    Danh từ: nơi sản xuất nhiều phim, công nghiệp phim,
  • Moviemaker

    Danh từ: nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top