Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muối

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

làm tiêu tan

Y học

làm tiêu ta

Xem thêm các từ khác

  • Mx (maxwell)

    macxoen, mx,
  • My

    Tính từ sở hữu: của tôi, Thán từ: oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!,...
  • My'elopetal

    chuyển động tới tủy,
  • My-

    (myo-) prefix chỉ cơ.,
  • My- (myo-)

    tiền tố chỉ cơ,
  • MySun

    bảng công thức,
  • My account

    đua vào tài khoản của tôi, đưa vào tài khoản của tôi,
  • My aunt!

    Thành Ngữ:, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • My cake is dough

    Thành Ngữ:, my cake is dough, việc của tôi hỏng bét rồi
  • My fingers itch

    Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • My hat!

    Thành Ngữ:, my hat !, thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  • My old bones

    Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • My old girl

    Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • My precious

    Thành Ngữ:, my precious, (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
  • My withers are unwrung

    Thành Ngữ:, my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc...
  • Myalgia

    / mai´ældʒiə /, Danh từ: (y học) chứng đau cơ, Y học: chứng đau...
  • Myalgic asthenia

    chứng nhược cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top