Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multitiered

== [[==== danh từvô số a multitude of insectsvô số sâu bọđám đông( the multitude) quần chúng, dân chúngthe voice of the multitudetiếng nói của quần chúnga appeal to the multitudekêu gọi quần chúng== ==]] ==

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top