Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mushrooming

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

Sựhình thành mũ 

Thông dụng

Danh từ

Việc đi hái nấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mushy

    / ´mʌʃi /, Tính từ: mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, Từ...
  • Music

    / 'mju:zik /, Danh từ: nhạc, âm nhạc, có năng khiếu về âm nhạc, tiếng nhạc; khúc nhạc; bản...
  • Music-drama theater

    nhà hát nhạc kịch,
  • Music-hall

    / ´mju:zik¸hɔ:l /, danh từ, nhà hát ca múa nhạc,
  • Music-master

    Danh từ: giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc,
  • Music-mistress

    Danh từ: giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc,
  • Music-paper

    / ´mju:zik¸peipə /, danh từ, giấy chép nhạc,
  • Music-rack

    / ´mju:zik¸ræk /,
  • Music-roll

    Danh từ: cuộn nhạc (của đàn tự động), (thông tục) cuộn giấy đi tiêu,
  • Music-room

    phòng nhạc,
  • Music-school

    Danh từ: hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc, trường (sư phạm) dạy nhạc,
  • Music-stand

    / ´mju:zik¸stænd /, danh từ, giá nhạc,
  • Music-stool

    / ´mju:zik¸stu:l /, danh từ, ghế ngồi đánh pianô,
  • Music cue sheet

    bản đảm bảo tính độc quyền của một sản phẩm âm nhạc.,
  • Music deafness

    mất nhạc năng,
  • Music hall

    Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater...
  • Music room

    phòng hòa nhạc,
  • Music suite (music facility)

    khoa âm nhạc,
  • Musical

    / ˈmyuzɪkəl /, Tính từ: (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc,...
  • Musical Instrument Digital Interface (MIDD)

    giao diện nhạc cụ kỹ thuật số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top