- Từ điển Anh - Việt
Mutual action of steel and concrete
Xem thêm các từ khác
-
Mutual admittance
dẫn nạp tương hỗ, -
Mutual agreement
đồng thỏa thuận, hiệp định, sự cùng đồng ý, -
Mutual alignment
sắp xếp vị trí tương hỗ, -
Mutual assistance
sự giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, -
Mutual association
hiệp hội hỗ tương đầu tư, hiệp hội tương tế, -
Mutual attraction
sự hút lẫn nhau, sức hút lẫn nhau, -
Mutual benefit
cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có... -
Mutual benefit society
hội tương tế, -
Mutual branch
nhánh chung, -
Mutual capacitance
điện dung tương hỗ, -
Mutual capital certificate
giấy chứng vốn hỗ trợ, -
Mutual claim
trái quyền hỗ tương, -
Mutual coagulation
ngưng kết tương hỗ, -
Mutual collaboration
hợp tác, sự hiệp tác, -
Mutual commutant
hoán tập tương hỗ, giao hoán tương hỗ, -
Mutual company
công ty tương hỗ, -
Mutual conductance
hỗ dẫn, điện dẫn hỗ cảm, độ hỗ dẫn, -
Mutual consent of the parties
sự đồng thuận của các bên đương sự, -
Mutual cooperation
sự hợp tác lẫn nhau, -
Mutual correct sheet
bảng kê số phát sinh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
