Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necessity knows no law

Thông dụng

Thành Ngữ

necessity knows no law
law

Xem thêm necessity


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neck

    / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại...
  • Neck-collar

    Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...)
  • Neck-journal

    cổ ngõng,
  • Neck-mould

    Danh từ: (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột,
  • Neck-piece

    / ´nek¸pi:s /, danh từ, khăn quàng, cổ áo, cổ lông, khăn quàng bằng lông thú,
  • Neck and crop

    Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • Neck and neck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn...
  • Neck bearing

    ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục,
  • Neck bush

    bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót,
  • Neck chain

    xích thuộc gia súc,
  • Neck cutter

    dáo thái thịt cổ,
  • Neck end

    phần thịt họng,
  • Neck flange

    mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • Neck gutter

    máng mái, máng nước trên mái nhà, khe mái,
  • Neck in

    làm thắt lại,
  • Neck molding

    cấu kiện cổ ngõng,
  • Neck moulding

    cấu kiện cổ ngõng,
  • Neck of ankle bone

    cổ xương sên,
  • Neck of condyloid process of mandible

    cổ lồi cầu xương hàm dưới,
  • Neck of femus

    cổ xương đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top