Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negative pressure

Mục lục

Xây dựng

đối áp, sự giảm áp

Kỹ thuật chung

áp lực âm
áp suất âm
negative pressure sign
dấu hiệu áp suất âm
áp suất chân không
áp suất thấp

Y học

áp suất âm tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top