Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nephelometer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

đục kế
dụng cụ đo độ đục

Y học

đục kế, huyềnphù kế, đục kế khuếch tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nephelometric

    phương pháp đo độ đục, phương pháp đo độ vẩn đục trong một mẫu nước bằng cách cho ánh sáng xuyên qua mẫu nước đó...
  • Nephelometry

    phép đo độ đục, (phép) định lượng bằng độ đục,
  • Nephelomoter

    đục kế, huyền phù kế, đục kế khuếch tán,
  • Nepheloscope

    máy làm ngưng mây/,
  • Nephew

    / ´nevju: /, Danh từ: cháu trai (con của anh, chị, em), Từ đồng nghĩa:...
  • Nephology

    / nif´ɔlədʒi /, Danh từ: môn học về mây,
  • Nephr-

    (nephro-) prefíx. chỉ thậ,
  • Nephradenoma

    u tuyến thận,
  • Nephralgia

    / ni´frældʒiə /, Y học: đau thận,
  • Nephrauxe

    thận to,
  • Nephrecapsectomy

    (thủ thuật) bóc vỏ thận,
  • Nephrectasia

    chứng giãn thận, thận hình túi,
  • Nephrectasis

    (chứng) giãn thận , thận hình túi,
  • Nephrectasy

    (chứng) giãn thận , thận hình túi,
  • Nephrectomy

    / ni´frektoumi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ thận,
  • Nephredema

    thận ứ nước,
  • Nephrelcosis

    chứng loét thận,
  • Nephremphraxis

    tắc mạnh thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top