Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neritic facies

Hóa học & vật liệu

tướng gần bờ (biển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nernst-Lindemann calorimeter

    nhiệt lượng kế nernst-lindemann, máy đo nhiệt nernst-lindemann,
  • Nernst approximation formula

    công thức gần đúng nernst,
  • Nernst bridge

    cầu nernst, cầu nerst,
  • Nernst effect

    hiệu ứng nernst,
  • Nernst glower

    đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst,
  • Nernst heat theorem

    định luật nhiệt nernst, định lý nhiệt nernst,
  • Nernst lamp

    đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst,
  • Neroglial

    (thuộc) thần kinh đệm, lưới liên kết thần kinh,
  • Neroli

    / ´niərəli /, Danh từ: dầu hoa cam, Y học: tinh dầu cam hoa,
  • Neroli oil

    dầu hoacam,
  • Nerolioil

    dầu hoa cam,
  • Neroll oil

    dầu hoa cam,
  • Neromyal

    thần kinh-cơ,
  • Neroomuscular

    thần kinh cơ,
  • Nerophysiology

    sinh lý học thần kinh,
  • Nerous glycosuria

    glucoza niệu thần kinh,
  • Nerval

    Tính từ: thuộc dây thần kinh, Y học: (thuộc) thần kinh,
  • Nervate

    / nə:´veit /, Tính từ: (thực vật học) có gân (lá),
  • Nervation

    / nə:´veiʃən /, danh từ, (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây),
  • Nerve

    / nɜrv /, Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh, ( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top