Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neuropathogenicity

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

khả năng sinh bệnh thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neuropathology

    / ¸njuroupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) bệnh học thần kinh,
  • Neuropathy

    / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic...
  • Neuropenia

    chứng giảm bạch cầu trung tính .,
  • Neuropharmacology

    / ¸njuərəfa:mə´kɔlədʒi /, Y học: dược lý thần kinh học,
  • Neurophilic

    (thuộc) dinh dưỡng thần kinh,
  • Neurophonia

    chứng loạn thần kinh âm thanh,
  • Neurophthalmology

    bệnh học thần kinh-tai,
  • Neurophysiology

    / ¸njuərou¸fizi´ɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học thần kinh, Y học: sinh...
  • Neuropil

    mạng thần kinh, vùng kết thần kinh,
  • Neuropilem

    vùng kết thần kinh,
  • Neuroplasm

    / ´njuərou¸plæzəm /, Y học: tương bào thần kinh,
  • Neuroplasmic

    thuộc tương bào thần kinh,
  • Neuroplasty

    / ´njuərou¸plæsti /, Y học: thủ thuật tạo hình thần kinh,
  • Neuroplexus

    đám rối thầnkinh,
  • Neuroploca

    hạch thần kinh,
  • Neuropodion

    chânnơron,
  • Neuropodium

    chânnoron,
  • Neuropore

    lỗ ống thần kinh phôi,
  • Neuropotential

    tiền năng thần kinh, năng lượng thần kinh,
  • Neuroprobasia

    tiến theo đường thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top