- Từ điển Anh - Việt
Neutral production and consumption
Xem thêm các từ khác
-
Neutral reaction
phản ứng trung hòa, -
Neutral red
đỏ trung tính, -
Neutral relay
rơle không phân cực, rơle trung hòa, rơle trung tính, -
Neutral resins
nhựa trung tính, -
Neutral return path
đường trở về trung tính, -
Neutral rock
đá trung tính, -
Neutral safety switch
công tắc an toàn khởi động, chuyển mạch an toàn trung tính, -
Neutral salt
muối trung hòa, neutral salt spray test, phép thử phun muối trung hòa -
Neutral salt spray test
phép thử phun muối trung hòa, -
Neutral sheet (magnetosphere)
lớp trung hòa (từ quyển), -
Neutral ship
tàu bè của nước trung lập, -
Neutral soil
đất trung hòa, -
Neutral solution
dung dịch trung hòa, -
Neutral solvent
dung môi trung tính, -
Neutral spirit
rượu etylic, -
Neutral stability
ổn định trung tính, sự cân bằng phiếm định, -
Neutral stain
chất nhuộm trung tính, -
Neutral start switch
công tắc đề số không, -
Neutral state
trạng thái trung hòa, -
Neutral steer
Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc, hệ thống lái trung hòa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
