- Từ điển Anh - Việt
Neutrocyte
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
bạch cầu trung tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Neutrocytopenia(sự) giảm bạch cầu trung tính,
- 
                                Neutrocytophiliatăng bạch cầu trung tính,
- 
                                Neutrodynenơtrođyn,
- 
                                Neutron/ ´nju:trɔn /, Danh từ: (vật lý) nơtron, Toán & tin: nơtron,Neutron-absorbing reactionphản ứng hấp thụ nôtron,Neutron-antineutron oscillationdao động nơtron-phản nơtron,Neutron-gamma logbiểu đồ nơtron-gamma,Neutron-induced reactionphản ứng (do) nơtron,Neutron-neutron logcarota notron-nơtron, phép log notron-notron,Neutron absorberchất hấp thụ notron,Neutron absorptionhấp thụ nơtron,Neutron activationkích hoạt bằng nơtron, neutron activation analysis, phân tích kích hoạt (bằng) nơtronNeutron activation analysisphân tích kích hoạt (bằng) nơtron,Neutron activation logginglog kích hoạt nơtron,Neutron balancecân bằng nơtron, cán cân nơtron,Neutron burstvụ nổ notron,Neutron capturebắt nơtron sinh bức xạ, hấp thu notron, sự bắt notron, bắt nơtron, hấp thụ nơtron,Neutron converter donutống hình xuyến phát notron,Neutron converter doughnutống hình xuyến phát notron,Neutron counter tubeống đếm nơtron,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                