Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

News-agent

Mục lục

/´nju:z¸eidʒənt/

Thông dụng

Danh từ
Người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • News-analyst

    Danh từ: nhà bình luận thời sự,
  • News-boy

    / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • News-bulletin

    Danh từ: bản tin (trên đài), tờ tin, tờ tin tức (ấn phẩm),
  • News-dealer

    / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • News-department

    / ´nju:zdi¸pa:tmənt /, danh từ, cục thông tin,
  • News-editor

    / ´nju:z¸editə /, danh từ, biên tập viên mục tin thời sự (trên báo),
  • News-film

    Danh từ: phim thời sự,
  • News-gatherer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo,
  • News-hawk

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • News-hen

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả,
  • News-letter

    / nju:z'letə /, Danh từ: bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường...
  • News-man

    Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo,
  • News-reader

    như newscaster,
  • News-room

    Danh từ: phòng đọc báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn), phòng biên tập,
  • News-sheet

    Danh từ: truyền đơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo,
  • News-stand

    / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • News-vendor

    Danh từ: người bán báo,
  • News agency

    thông tấn xã, hãng thông tấn, thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, ap , news service , press agency...
  • News agent

    người đại lý phát hành,
  • News article

    bài báo, bài báo tin tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top