Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niceness

Nghe phát âm

Mục lục

/´naisnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự thú vị, sự dễ chịu
Vẻ xinh, vẻ đáng yêu
Tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh
Sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nicer

    ,
  • Nicest

    ,
  • Nicety

    / ´naisiti /, Danh từ: sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, ( số nhiều) những...
  • Niche

    / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích...
  • Niche-kitchen

    hốc bếp,
  • Niche in the temple of fame

    Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Niche market

    Kinh tế: thị trường ngách/khe, thị trường khe là một phần rất nhỏ so với toàn bộ thị trường.,...
  • Niche marketing

    Kinh tế: tiếp thị chỗ khuyết,
  • Niche marking

    tiếp thị trên lỗ hổng thị trường,
  • Nichol's chart

    biểu đồ nichol,
  • Nichols chart

    biểu đồ nichols,
  • Nichols diagram

    đồ thị nichols,
  • Nichols locus

    quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit,
  • Nichols radiometer

    bức xạ kế nichols,
  • Nicholsonite

    niconsonit,
  • Nichrome

    nikrôm, hợp kim ni-cr, nicrom,
  • Nichrome wire

    dây cơ rom ni ken, dây cơ-rôm niken,
  • Nick

    / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm...
  • Nick-nack

    Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • Nick break

    vỡ hẳn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top