Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nitrate

Nghe phát âm

Mục lục

/´naitreit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Nitrat

Nội động từ

(hoá học) Nitro hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

MNO3

Y học

nitrat
ammoniac silver nitrate solution
dung dịch bạc nitrat amoniac
silver nitrate
bạc nitrat

Kỹ thuật chung

nitrat hóa
nitro hóa

Xem thêm các từ khác

  • Nitrate base

    nền nitrat,
  • Nitrate bouillon

    canh thang kali nitrat,
  • Nitratebouillon

    canh thang kali nitrat,
  • Nitrated cellulose

    colođion,
  • Nitrated steel

    thép thấm nitơ,
  • Nitration

    / nai´treiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitro hoá, Cơ - Điện tử:...
  • Nitration grade benzene

    benzen nitro hóa,
  • Nitrazepam

    loại thuốc ngủ dùng để chữamất ngủ và rối loạn giấc ngủ.,
  • Nitre

    / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu,...
  • Nitremia

    chứng tăng nitơ - huyết,
  • Nitric

    / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị...
  • Nitric-acid test

    sự thử với axit nitric,
  • Nitric Oxide

    oxit nitric (no), khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới...
  • Nitric acid

    một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh hno3, axit nitric, nước ăn mòn,
  • Nitric ester

    este nitric, ette nitric,
  • Nitric oxide

    n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit,
  • Nitricacid

    axit nitric,
  • Nitridation

    sự nitrô hóa, sự nitro hóa, sự thấm nitơ, hardening by nitridation, sự thấm nitơ bề mặt
  • Nitride

    / ´naitraid /, Hóa học & vật liệu: nitrat hóa, nitro hóa, thấm nitơ,
  • Nitride hardening

    sự nitrua hóa, sự thấm nitơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top