Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nixie tube

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

đèn Nixie

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nm

    chữ viết tắt của nanomet,
  • Nmas

    national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • Nmos ram

    được chế tạo bằng nmos,
  • Nmr

    see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • Nnp

    viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • No

    / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời...
  • No(-)go

    Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh,
  • No, thank you

    Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • No-action letter

    thư không thưa kiện,
  • No-address computer

    máy tính địa chỉ zero,
  • No-address instruction

    lệnh không địa chỉ,
  • No-background

    không phông, không nền,
  • No-ball

    Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ:...
  • No-bleeding cable

    cáp không rò,
  • No-bon

    Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • No-bond prestressing

    sự căng sau,
  • No-borrowed monetary base

    cơ số tiền tệ trừ tiền vay,
  • No-brand articles

    hàng không nhãn hiệu,
  • No-break power

    công suất không ngắt,
  • No-break power supply

    nguồn nuôi không ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top