Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nocardial

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc vi sinh vật Nocardia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nocardial-abscess

    áp xe do no-cardia,
  • Nocardial abscess

    áp xe do nocardia,
  • Nocardian

    vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
  • Nocardiasis

    bệnh vi sinh vật nocardia,
  • Nocardiosis

    bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • Noci-

    prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • Nociceptive

    / ¸nousi´septiv /, Y học: cảm thụ dau,
  • Nociceptive reflex

    phản xạ nhận cảm đau,
  • Nociceptor

    bộ phận nhận cảm đau,
  • Nock

    / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối...
  • Noct-

    chỉ ban đêm,
  • Noctambulant

    / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • Noctambulation

    (chứng) mộng du,
  • Noctambulism

    / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ...
  • Noctambulist

    / nɔk´tæmbjulist /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người ngủ đi rong, người miên hành,
  • Noctiflorous

    / ¸nɔkti´flɔ:rəs /, tính từ, nở hoa về đêm (cây),
  • Noctilucous

    Tính từ: sáng về đêm, dạ quang, a noctilucous clock, đồng hồ dạ quang
  • Noctiphobia

    chứng sợ đêm tối,
  • Noctivagant

    Tính từ: Đi lang thang ban đêm,
  • Noctivagous

    như noctivagant,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top