Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Non-Compliance Coal

Môi trường

Than không tuân thủ
Bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng Anh khi cháy. Cũng được biết đến như than sulfur cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Non-Contact Cooling Water

    nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm,...
  • Non-Conventional Pollutant

    chất gây ô nhiễm mới, bất kỳ chất gây ô nhiễm nào không có trong danh sách luật định mà không được giới khoa học nắm...
  • Non-Degradation

    sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu...
  • Non-EC country

    nước ngoài khối cộng đồng châu Âu,
  • Non-Euclidean geometry

    hình học Ơclit, hình học phi euclid,
  • Non-Euclidian

    phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian...
  • Non-Euclidian space

    không gian phi ơclit,
  • Non-Ferrous Metal

    kim loại không chứa sắt, là những kim loại không có từ tính như nhôm, chì và đồng. một phần hay toàn bộ sản phẩm được...
  • Non-Gaussian noise

    tiếng ồn phi gauss, tạp nhiễu phi gauss,
  • Non-Institute clauses

    điều khoản phi hiệp hội,
  • Non-Ionizing Electromagnetic Radiation

    phóng xạ điện từ không ion hoá, , 1. những phóng xạ làm nóng mô và gây ra những tác động sinh học có hại mặc dù không...
  • Non-Linear Distortion (NLD)

    méo phi tuyến,
  • Non-Linear Processor (NLP)

    bộ xử lý phi tuyến,
  • Non-Methane Hydrocarbon

    hydrocacbon không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí có hydrocacbon ngoại trừ metan; là tiền tố quan trọng cho...
  • Non-Methane Organic Gas

    khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất...
  • Non-Overlapping Redundant Array (NORA)

    mảng dự phòng không xếp chồng,
  • Non-Point Source

    nguồn ô nhiễm không tập trung, những nguồn gây ô nhiễm khuếch tán (nghĩa là không bắt nguồn từ một điểm nhất định...
  • Non-Potable

    không uống được, nước không an toàn hay không thích hợp để uống vì chứa chất ô nhiễm, chất phóng xạ, khoáng chất hay...
  • Non-PowerPoint user

    người dùng phi-powerpoint,
  • Non-Procedural Language (NPL)

    ngôn ngữ phi thủ tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top