- Từ điển Anh - Việt
Non-maskable interrupt
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Non-maskable interrupt (NMI)
ngắt không chắn được, ngắt không che được, -
Non-material axis
trục ảo, -
Non-material culture
văn hóa phi vật chất, -
Non-material goods
tài sản phi vật chất, -
Non-member
Danh từ: người không phải là hội viên, -
Non-member bank
ngân hàng phi hội viên, -
Non-member country
nước phi thành viên, -
Non-mendelian inheritance
di truyền không theo kiểu mendel, -
Non-metal
Danh từ: (hoá học) á kim, -
Non-metering offtake regulator
cống lấy nước không có ống đo, -
Non-metrisable
Toán & tin: (tôpô học ) không mêtric hoá được, -
Non-mineral
không khoáng chất, khoáng ko kim loại, -
Non-minimum-phase system
hệ thống có pha ở điểm không phải là thấp nhất, -
Non-minimum phase
pha không cực tiểu, -
Non-modular space
không gian không mođula, -
Non-monetary assets
những tài sản phi tiền tệ, -
Non-monetary debt
nợ phi tiền tệ, -
Non-monetary investment
đầu tư có tính phi tiền tệ, đầu tư phi tiền tệ, đầu tư phí tiền tệ, -
Non-motorized
không cơ giới, không động cơ, -
Non-motorized vehicle
xe thô sơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.