Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nor'easter

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác north-easter

Như north-easter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nor'west

    như north-west,
  • Nor'wester

    Danh từ: (như) north-wester, mũ bằng vải dầu, cốc rượu mạnh,
  • Nor yet

    Thành Ngữ:, nor yet, mà cũng không
  • Noradrenalin

    hormone có liên hệ mật thiết với andrenalin và có tác động tương tự,
  • Norbergite

    nocbecgit,
  • Norbornadiene

    nocbocnadien,
  • Norbornane

    nocbocnan,
  • Nordberg key

    then tròn, then trụ, chìa khóa tròn,
  • Nordhausen acid

    axit nordhausen, axit sunphuric bốc khói,
  • Nordic

    Tính từ: (thuộc) bắc-Âu, Danh từ: người bắc-Âu,
  • Nordic Mobile Telephone System (NMT)

    hệ thống điện thoại di động bắc Âu,
  • Norepinephrine

    see noradrenaline,
  • Norethandroline

    một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • Norfolk jacket

    danh từ, Áo vét-tông của đàn ông,
  • Norfolk latch

    chốt cửa kiểu norfolk,
  • Norges Bank

    ngân hàng trung ương nauy,
  • Noria

    Danh từ: guồng đạp nước, guồng đạp nước, nguồn nước, guồng nước, gầu tải, guồng đạp...
  • Norland

    / ´nɔ:lənd /, như northland,
  • Norlander

    như northerner,
  • Norm

    / nɔrm /, Danh từ: quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top