Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nozzleman

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lính cứu hoả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Np

    công chứng viên ( notary public),
  • Np scattering

    tán xạ np,
  • Np transistor

    bán dẫn loại np,
  • Npn semiconductor

    bán dẫn loại npn,
  • Npn transistor

    tranzito loại npn,
  • Npnp diode

    đi-ốt loại npn,
  • Npnp transistor

    tranzito loại npnp,
  • Npv (net present value)

    giá trị hiện tại ròng,
  • Nrinal pot for male

    bô đái cho nam giới,
  • Nrrowing

    Danh từ: sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ,
  • Ns (nanosecond)

    nanogiây (bằng 10 -9 giây),
  • Nsb

    viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
  • Nsec (nanosecond)

    bằng 10 mũ 9 giây,
  • Nspcc

    viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • Nt

    viết tắt, biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn ( national trust), kinh tân ước ( new testament),
  • Ntertriginous

    trẩy (da),
  • Nth

    / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai...
  • Nth power

    lũy thừa thứ n,
  • Nu

    Toán & tin: nuy (ν?),
  • Nu-factor

    hệ số nuy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top