Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nubble

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌbl/

Thông dụng

Danh từ

Cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)

Xem thêm các từ khác

  • Nubbly

    / ´nʌbli /, tính từ, có dạng cục nhỏ,
  • Nubecula

    1 . nước tiều đục 2 . mờ giác mạc, đục giác mạc nhẹ,
  • Nubile

    / ´nju:bail /, Tính từ: Đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái), khêu gợi, gợi dục,...
  • Nubility

    / nju:´biliti /, danh từ, tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê,
  • Nucclus of lens

    nhân thể thủy tinh,
  • Nucelli

    số nhiều của nucellus,
  • Nucellus

    Danh từ: (thực vật học) phôi tâm,
  • Nucha

    / ´nu:kə /, Danh từ: gáy, ót, Y học: gáy, phần sau cổ,
  • Nuchal

    / ´nju:kl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) gáy, Y học: thuộc gáy,...
  • Nuchal fascia

    mạc gáy,
  • Nucieopetal

    chuyển động về phía nhân,
  • Nuciferous

    / nju:´sifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả hạch,
  • Nucivorous

    Tính từ: (động vật học) ăn quả hạch,
  • Nucle-

    prefix. chỉnhân tế bào,
  • Nuclear

    Tính từ: (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân, Toán & tin: (vật...
  • Nuclear-powered

    Tính từ: sử dụng năng lượng nguyên tử, dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)
  • Nuclear Magnetic Resonance (Imaging) (NMR (I))

    cộng hưởng từ hạt nhân (tạo ảnh),
  • Nuclear Reactors and Support Facility

    lò phản ứng hạt nhân và các thiết bị hỗ trợ, nhà máy urani, lò phản ứng năng lượng thương mại, nhà máy tái xử lý...
  • Nuclear Winter

    mùa đông hạt nhân, các nhà khoa học dự đoán rằng khói và mảnh vỡ sinh ra từ những đám cháy lớn trong một cuộc chiến...
  • Nuclear abundance

    độ nhiều hạt nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top