Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oafishness

Nghe phát âm

Mục lục

/'oufiʃnis/

Thông dụng

Danh từ
Xem oafish, chỉ tính chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oagglutination

    ngưng kết o,
  • Oak

    / ouk /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-apple

    / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng...
  • Oak-fig

    / 'oukfig /,
  • Oak-gall

    / 'oukgɔ:l /,
  • Oak-nut

    / 'ouknʌt /,
  • Oak-paper

    / 'oukpeipə /, Danh từ: giấy vân gỗ sồi (để dán tường),
  • Oak-plum

    / 'oukplʌm /,
  • Oak-potato

    / oukpə'teitou /,
  • Oak-spangle

    / ouk'spæɳgl /,
  • Oak-tree

    / 'ouktri: /, Danh từ: (thực vật học) gỗ sồi,
  • Oak-wart

    / 'oukwɔ:t /,
  • Oak-wood

    / 'oukwu:d /, Danh từ: rừng sồi, gỗ sồi,
  • Oak apple

    vú lá sồi,
  • Oak bark

    vỏ sồi, vỏ cây sồi,
  • Oak tree

    cây sồi, cây sồi,
  • Oaken

    / 'oukən /, danh từ, bằng gỗ sồi,
  • Oaken towel

    Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
  • Oakery

    / 'oukəri /, Danh từ: rừng sồi,
  • Oaklet

    / 'ouklit /, danh từ, cây sồi non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top