Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octane rating

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự định chỉ số octan
sự ghi chỉ số octan

Ô tô

Tỷ số ốc tan
trị số ốc-tan

Giải thích VN: Xăng là hỗn hợp phức tạp của nhiều hy-dro-cac-bon như hec-xan C6H14, hép-tan C7H16 và ốc-tan C8H10 cũng như nhiều thành phần phụ khác.

Xây dựng

chỉ số octan

Kỹ thuật chung

chỉ số octan
octane number (on) or octane rating
chỉ số ôctan
chỉ số octan danh định
độ ốc tan

Xem thêm các từ khác

  • Octane ratting

    độ ốc-tan,
  • Octane requirement

    điều kiện octan,
  • Octane scale

    thang chỉ số octan,
  • Octane value

    chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan,
  • Octangle

    / ´ɔktæηgl /,
  • Octangular

    / ɔk'tæɳgjulə /, Toán & tin: hình tám góc, Xây dựng: có tám góc,...
  • Octant

    / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn),...
  • Octant error

    sai lệch octantal,
  • Octapeptide

    octapeptit,
  • Octaploid

    Tính từ: thuộc bát bộ, thể bát bội,
  • Octaploidy

    bát bội,
  • Octarch

    Tính từ: (sinh vật) tám bó mạch,
  • Octarchy

    / ´ɔkta:ki /, danh từ, sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc), nền thống trị tay tám (của tám người),
  • Octarius

    octarius,
  • Octaroon

    / ¸ɔktə´ru:n /,
  • Octary system

    hệ thống bát phân, hệ thống cơ số tám,
  • Octastyle

    / ¸ɔktə´stail /, Tính từ: có tám cột (cửa vòm nhà...), Danh từ:...
  • Octastylos

    nhà kiểu tám cột,
  • Octateuch

    Danh từ: tám tập đầu (của kinh cựu ước),
  • Octavalent

    / ¸ɔktə´veilənt /, Tính từ: (hoá) hoá trị tám, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top