Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-circuit tap changer

Điện lạnh

bộ đổi nối không tải
hộp chỉnh tỷ số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-coast

    xa bờ biển, cách bờ biển,
  • Off-color

    Nghĩa chuyên ngành: biến màu, màu biến chất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Off-colour

    / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm...
  • Off-content

    không có nội dung, sự không đặc, sự rỗng,
  • Off-course

    lệch hành trình, sự lệch khỏi hành trình đã định,
  • Off-critical amount

    lượng chưa tới hạn,
  • Off-cut

    Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa
  • Off-cycle

    chu kỳ dừng máy,
  • Off-cycle period

    chu kỳ dừng máy,
  • Off-day

    Danh từ: ngày xấu, the yesterday is an off-day, ngày hôm qua là một ngày xấu
  • Off-delay relay

    rơle ngắt trễ,
  • Off-design condition

    điều kiện ngoài thiết kế,
  • Off-diagonal

    Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại...
  • Off-diagonal element

    phần tử ngoại chéo, phần tử ngoài đường chéo,
  • Off-dianomal

    ngoài đường chéo,
  • Off-drive

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động...
  • Off-duty

    / ´ɔf¸djuti /, Kỹ thuật chung: tự do,
  • Off-falling

    Danh từ: sự suy nhược cơ thể,
  • Off-flavour

    vị lạ, vị lạ,
  • Off-flow

    Danh từ: sự suy nhược cơ thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top