Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Office-bearer

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔfis¸bɛərə/

Thông dụng

Cách viết khác office-holder

Danh từ

Công chức, viên chức

Chuyên ngành

Kinh tế

công chức
quan chức
viên chức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Office-block

    Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • Office-boy

    / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy...
  • Office-building

    / ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan,
  • Office-holder

    / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • Office-hour traffic

    giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • Office-hours

    giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan),
  • Office-seeker

    / ´ɔfis¸si:kə /, danh từ, ( mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ,
  • Office Automation (OA)

    tự động hóa văn phòng,
  • Office Document Architecture (ODA)

    kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • Office Document Language

    ngôn ngữ tài liệu văn phòng,
  • Office Information System (OIS)

    hệ thống thông tin văn phòng,
  • Office Paper

    giấy văn phòng, là những loại giấy cao cấp như giấy photocopy, giấy in và những loại giấy được làm từ bột giấy hóa...
  • Office Systems Architecture (OSA)

    kiến trúc các hệ thống văn phòng,
  • Office accommodation

    nơi đặt trụ sở, phòng ốc có thể dùng làm văn phòng,
  • Office address

    địa chỉ cơ quan, địa chỉ văn phòng,
  • Office administration software

    phần mềm quản trị văn phòng,
  • Office application

    ứng dụng văn phòng, distributed office application model (doam), mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
  • Office automation

    sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng,
  • Office block

    khối văn phòng, nhà văn phòng, tòa nhà làm việc,
  • Office boy

    Nghĩa chuyên ngành: nhân viên tạp vụ văn phòng, nhân viên chạy giấy ở cơ quan, viên tùy phái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top