Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offtake

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Kênh nhánh; mương nhánh
Đường ống nhánh
Tháp rút nước (của công trình sâu)
Việc lấy đi

Xây dựng

kênh nhánh, mương nhánh, dẫn thoát, tiêu thụ hàng hoá

Kỹ thuật chung

kênh nhánh
đường ống nhánh
mương nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Offtake regulator

    cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake...
  • Offward

    ra xa bờ, phía ngoài khơi,
  • Oflag

    Danh từ: trại giam sĩ quan ( Đức),
  • Oft

    / ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told...
  • Oft-times

    Danh từ: luôn luôn, i oft-times sleep on time, tôi luôn luôn ngủ đúng giờ
  • Often

    / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay,...
  • Oftentimes

    / 'ɔ:fntaimz /, như often,
  • Ogam

    / ´ɔgəm /,
  • Ogdoad

    / ´ɔgdou¸æd /, Danh từ: số tám, bộ tám,
  • Ogee

    / ´oudʒi: /, Tính từ: (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ s, Danh từ:...
  • Ogee arch

    cuốn hình chữ s, vòm cuốn hình chữ s, vòm hình cung nhọn,
  • Ogee courve

    đường cong dạng chữ s,
  • Ogee crest

    đỉnh (đập tràn) dạng cong,
  • Ogee curve

    bờ dốc dạng chữ s, đường cong dạng chữ s, đường cong hình chữ s,
  • Ogee gutter

    máng tiêu nước có đường gờ chữ s,
  • Ogee molding

    đường xoi (hình) chữ s, tấm đúc hình s,
  • Ogee plane

    bào chữ s, bào khoét rãnh,
  • Ogee roof

    mái cong dạng chữ s, mái cong chữ s,
  • Ogee shaped downstream face

    mặt tràn không chân không,
  • Ogee spillway

    đập tràn tràn bề mặt, đập tràn hình chữ s,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top