Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Olid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thối, thum thủm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Olig-

    (oligo-) prefix chỉ 1. ít. 2. thiếu,
  • Olig; oligo-

    hình thái ghép có nghĩa là ít,
  • Oligacanthous

    Tính từ: Ít gai; thưa gai,
  • Oligaemia

    / ¸ɔli´gi:miə /, Y học: chứng giảm máu,
  • Oligandrous

    Tính từ: Ít nhị; thưa nhị,
  • Oligarch

    / ´ɔli¸ga:k /, Danh từ: Đầu sỏ chính trị, người theo thuyết đầu sỏ chính trị, Ít ( /thưa)...
  • Oligarchic

    / ¸ɔli´ga:kik(l /, tính từ, (thuộc) chính trị đầu xỏ, thuộc chế độ có ít người cầm đầu, Từ...
  • Oligarchical

    / ¸ɔli´ga:kik(l /,
  • Oligarchist

    Danh từ:,
  • Oligarchy

    / ˈɒlɪˌgɑrki /, Danh từ: chính thể đầu sỏ (một nhóm người nắm tất cả quyền hành trong...
  • Oligemia

    (sự) giảm lượng máu,
  • Oligemic

    (thuộc) giảm lượng máu,
  • Oligenic inheritance

    di truyền đơn gen,
  • Oligeomeric

    thuộc oligome,
  • Oligeomerization

    sự oligom hóa,
  • Oligergasia

    thộn,
  • Olighydria

    (chứng) giảm tiết mồ hôi, ít mồ hôi,
  • Oligidria

    chứng giảm tiết mồ hôi,
  • Oligist iron

    quặng sắt đỏ,
  • Oligo-erythrocythemia

    (chứng) giảm hemoglobin-huyết, giảm hồng cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top