Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On account of

Nghe phát âm

Kinh tế

do

Eg: On account of her irresponsibility, she got fired.Do sự thiếu trách nhiệm của mình, cô ấy đã bị sa thải.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On account payment

    sự trả tiền tạm,
  • On active

    có điện, đang hoạt động,
  • On agreement

    theo thỏa thuận,
  • On air

    khu vực phát sóng,
  • On air test

    trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình),
  • On all fours

    Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • On allocation

    chờ phân phối,
  • On an average

    bình quân,
  • On an equal footing

    Thông dụng: có quan hệ bình đẳng,
  • On and off

    Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • On and on

    Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • On application

    gởi ngay theo yêu cầu,
  • On appro

    Thành Ngữ:, on appro, nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
  • On approval

    theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • On arrival

    với điều kiện khi hàng đến nơi,
  • On bail bond

    bảo lãnh tại ngoại chờ xử,
  • On balance

    Thành ngữ: sau khi đưa tất cả mọi thứ vào cân nhắc,
  • On behalf of

    nhân danh, thay mặt cho, đại diện cho,
  • On behalf of, in behalf of

    Thành Ngữ:, on behalf of , in behalf of, ( mỹ) thay mặt, nhân danh
  • On berth

    đang cập bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top