Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oncometer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

dung tích kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oncometry

    (phép) đo hình thể cơ quan,
  • Oncoming

    / ´ɔn¸kʌmiη /, Danh từ: sự đến gần, sự sắp đến, Tính từ:...
  • Oncoming product

    sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • Onconogenicity

    khả năng sinh ung thư, khả năng gây ra ung thư.
  • Oncosis

    Danh từ: (y học) sự tiêu huỷ xương,
  • Oncosphere

    Danh từ: (động vật) ấu trùng sâu móc, ấu trùng sán móc,
  • Oncospore

    Danh từ: bào tử móc,
  • Oncost man

    công nhân công nhật,
  • Oncotherapy

    điều trị khối u, điều trị u,
  • Oncotic

    (thuộc, do) khối u,
  • Oncotic pressure

    áp suất thể tích,
  • Oncotomy

    Danh từ: thuật cắt ung thư, Y học: (thủ thuật) mở khối u,
  • Oncotropic

    hướng khối u,
  • Ondograph

    / ´ɔndougra:f /, Danh từ: (điện học) máy đo sóng cao tần, Kỹ thuật chung:...
  • Ondometer

    / ɔn´dɔmitə /, Danh từ: (rađiô) cái đo sóng, Y học: tần số kế,...
  • Ondoscope

    / ´ɔndou¸skoup /, Danh từ: máy hiện sóng; máy hiện dao dòng, Toán & tin:...
  • Ondulet reducer

    đoạn ống nối giảm nhỏ,
  • One

    / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như...
  • One's

    ,
  • One's best (strongest) cards

    Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top