- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                One's best betThành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất
- 
                                One's best bib and tuckerThành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
- 
                                One's better halfThành Ngữ:, one's better half, half
- 
                                One's blind sideThành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
- 
                                One's bright particular starThành Ngữ:, one's bright particular star, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện
- 
                                One's complementbù một, phép bù một, sự bù một,
- 
                                One's complement codemã bù một,
- 
                                One's countenance fallsThành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
- 
                                One's cup of teaThành Ngữ:, one's cup of tea, người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp...
- 
                                One's hair stands on endThành Ngữ:, one's hair stands on end, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
- 
                                One's heart bleeds for sbThành Ngữ:, one's heart bleeds for sb, thương xót cho ai
- 
                                One's heart goes out to sbThành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai
- 
                                One's heart is (lies) in the right placeThành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý
- 
                                One's heart leaps into one's mouthThành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
- 
                                One's heart sinksThành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
- 
                                One's jaw dropsThành Ngữ:, one's jaw drops, há hốc kinh ngạc
- 
                                One's last/dying/breathThành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
- 
                                One's last (long) homeThành Ngữ:, one's last ( long ) home, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
- 
                                One's lips are sealedThành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
- 
                                One's long homeThành Ngữ:, one's long home, home
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                