- Từ điển Anh - Việt
One-way clutch
Xem thêm các từ khác
-
One-way cock
van một hướng, -
One-way communication
truyền thông một chiều, sự truyền thông một chiều, -
One-way continuous slab
bản liên tục một phương, -
One-way conversation
sự đối thoại một chiều, -
One-way encryption
sự mã hóa một chiều, -
One-way feed
chạy dao một hướng, -
One-way function
hàm một chiều, -
One-way interaction
sự tương tác một chiều, -
One-way message delay
sự truyền thông báo một chiều, -
One-way movement
chuyển động trên một chiều, -
One-way navigation satellite system
hệ vệ tinh đạo hàng một chiều, -
One-way nut
phép đo đơn, -
One-way observation
phép đo đơn, sự đo một lần, -
One-way pack
bao bì dùng một lần, bao gói dùng một lần, bó đóng một lần, -
One-way pallet
giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, -
One-way pressing
sự nén một phía, -
One-way price
giá một chiều, -
One-way propagation
sự truyền thông một chiều, -
One-way propagation time
trễ đường truyền, -
One-way radio
máy bộ đàm đơn công, máy liên lạc vô tuyến một chiều,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
