Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onychotomy

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thủ thuật rạch móng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Onychotrophy

    (sự) dinh dưỡng móng,
  • Onyehogryposis

    (chứng) dày cong móng,
  • Onymous

    / ´ɔniməs /, tính từ, có tên, hữu danh, tom cruise is an onymous actor, tom cruise là một diễn viên có tên tuổi
  • Onymy

    Danh từ: danh sách,
  • Onyx

    / ´oniks /, Danh từ: (khoáng chất) onixơ, mã não dạng dài, (sinh vật) móng, Y...
  • Onyx marble

    đá hoa cương onixơ,
  • Onyxis

    móng thụt, móng cong,
  • Onyxitis

    viêmnền móng,
  • Oo-

    prefìx. trứng, noã,
  • Ooblast

    nguyên bào no1/ 2n,
  • Oocarp

    Danh từ: (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử),
  • Oocenter

    tâmnoãn,
  • Oocentre

    Danh từ: tâm noãn,
  • Oocephalus

    người đầu hình trứng,
  • Oocinesia

    (sự) phân chiatrứng,
  • Oocinet

    Danh từ: sự phân cắt trứng,
  • Oocinete

    noãn động, trứng động,
  • Ooclusal rest

    cái tự mặt nhai,
  • Oocyan

    ooxian,
  • Oocyanin

    ooxianin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top