Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oolitic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouə´llitik/

Thông dụng

Tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oolitic lime

    vôi trứng cá, vôi béo,
  • Oological

    / ¸ouə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim,
  • Oologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì...
  • Oology

    / ou´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu trứng chim, they find out a death bird in the oology, họ tìm thấy...
  • Oolong

    / ´u:¸lɔη /, Danh từ: chè ô long,
  • Oolong tea

    chè đỏ, chè ô long,
  • Oomph

    / u:mf /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng, nghị...
  • Oont

    Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • Oophagy

    (sự) ăn trứng,
  • Oophonplasty

    (thủ thuật) tạo hình buồng trứng,
  • Oophor-

    tiền tố chỉ noãn sào,
  • Oophoralgia

    đau noãn sào (đau buồng trứng),
  • Oophore

    Danh từ: (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào, thể giao tử, noãn thực vật,
  • Oophorectomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very...
  • Oophoridium

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử cái,
  • Oophoritic cyst

    u nang dầu,
  • Oophoritis

    / ¸ouəfə´raitis /, danh từ, (y học) viêm buồng trứng,
  • Oophoritis parotidea

    viêm buồng trứng quai bị,
  • Oophoritis serosa

    phù buồng trứng,
  • Oophorocystectomy

    thủ thuật cắt bỏ u nang buồng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top