- Từ điển Anh - Việt
Open anticline
Xem thêm các từ khác
-
Open arc
hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở -
Open architecture
cấu trúc mở, -
Open are
hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở -
Open are ion source
nguồn iôn hồ quang hở, -
Open area
điện tích trống, khoảng trống, khoảng xanh, đất bỏ không, mặt cắt ướt, -
Open armouring
bọc hở, -
Open assembly time
thời gian lắp ráp mở, -
Open attendee's calendar
mở lịch của người tham gia, -
Open bar
quầy rượu, -
Open belt
đai không chéo, đai mở, -
Open bidding
đấu thầu công khai, sự đấu thầu công khai, -
Open bids
đấu thầu công khai, gọi thầu công khai, -
Open bite
hở khớp răng cửa, -
Open boarding
ván lát hở, -
Open book
danh từ, (nghĩa bóng) điều dễ hiểu; cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng, his heart is an open book, tâm can hắn phơi bày ra rất... -
Open book credit
tài khoản nợ vãng lai, -
Open box girder type flange
cánh dầm có bụng khép, -
Open branching
ống phân phối hở, -
Open bridge
cầu hở, -
Open bridge floor
bề mặt mặt cầu hở,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
