Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operating pump

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy bơm vận hành

Xây dựng

bơm vận hành

Xem thêm các từ khác

  • Operating range

    khoảng làm việc, khoảng vận hành, tầm hoạt động, bán kính hoạt động, tầm hoạt động, bán kính hoạt động, khoảng...
  • Operating rate

    tỉ suất máy chạy, tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị,
  • Operating rating

    xeếp hạng hoạt động,
  • Operating ratio

    tỷ lệ vận hành, hệ số hoạt động, tỉ suất doanh nghiệp, tỉ số vận hành, tỷ số vận hành,
  • Operating ration

    hiệu quả chạy máy, Danh từ: hiệu quả chạy máy,
  • Operating regime

    chế độ khai thác, chế độ làm việc, điều kiện vận hành, chế độ vận hành,
  • Operating region

    vùng hoạt động,
  • Operating repair

    sửa chữa thường kỳ, sự sửa chữa thường kỳ, sự sửa chữa thường kì,
  • Operating report

    báo cáo doanh nghiệp,
  • Operating ring

    vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng đinh vị, vòng điều chỉnh,
  • Operating rod

    cần giật đầu đấm, cần thao tác, thanh giật, thanh điều khiển, operating rod bearing, giá đỡ cần giật đầu đấm
  • Operating rod bearing

    giá đỡ cần giật đầu đấm,
  • Operating room

    Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ...
  • Operating routine

    sự khai thác, trình tự thao tác, trình tự vận hành,
  • Operating rule

    quy tắc vận hành, quy tắc vận hành,
  • Operating safety

    an toàn vận hành,
  • Operating schedule

    chế độ làm việc, lịch trình thao tác, lịch trình vận hành,
  • Operating sequence

    trình tự thao tác,
  • Operating software

    phần mềm điều hành,
  • Operating space

    không gian điều hành, vùng hiển thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top