- Từ điển Anh - Việt
Ordinary drainage
Xem thêm các từ khác
- 
                                Ordinary drawing rightquyền rút vốn thông thường,
- 
                                Ordinary embankmentđê thông thường,
- 
                                Ordinary expenditurechi tiêu thường xuyên,
- 
                                Ordinary expenseschi phí thường ngày,
- 
                                Ordinary flowdòng thông thường,
- 
                                Ordinary freightsự chuyên chở bình thường,
- 
                                Ordinary gear trainhệ bánh răng thường,
- 
                                Ordinary general meetingđại hội định kỳ, đại hội thường kỳ, đại hội thường niên,
- 
                                Ordinary goodshàng loại vừa,
- 
                                Ordinary gravelsỏi thông thường,
- 
                                Ordinary hexagonal nutđai ốc sáu cạnh thường,
- 
                                Ordinary incomethu nhập bình thường,
- 
                                Ordinary indexchiết suất thường,
- 
                                Ordinary lathesự bện (thông) thường, sự bện chéo,
- 
                                Ordinary leakagesự rò rỉ thông thường,
- 
                                Ordinary legal actiontố tụng phổ thông,
- 
                                Ordinary levelDanh từ: như o level, kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở anh trước đây),...
- 
                                Ordinary lime mortarvữa vôi thông thường,
- 
                                Ordinary lineđường dây thông thường,
- 
                                Ordinary losssự tổn thất thông thường,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                